Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng thông dụng trong ngành xây dựng. Các từ vựng sẽ được chia thành ba nhóm chính: dụng cụ xây dựng, vật liệu xây dựng, phương tiện vận tải. Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Sài Gòn hi vọng với bài viết này sẽ giúp bạn thêm giao tiếp tự tin trong môi trường quốc tế.
1. Nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng
– Vice: mỏ cặp
– Hammer: búa
– Bolt: bu lộng
– Pickaxe: búa có đầu nhọn
– Drill: máy khoan
– Pincers: cái kìm
– Piler: cái kìm
– Chisel: các đục
– Shears: kéo lớn
– Chainsaw: cái cưa
– Level: ống thăng bằng
– Nut: con ốc
– Spade: cái xẻng
– Screwdriver: tua vít
– Tape: thước cuộn
– Nail: cái đinh
– Wrench: cái cờ lê
2. Nhóm từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
– Sand: cát
– Soil: đất
– Rock: đá viên
– Mud: bùn
– Stone: đá tảng
– Gravel: sỏi
– Concrete: xi măng
– Brick: gạch
– Rubble: viên sỏi, viên đá
– Pebble: đá cuội
– Wood: gỗ
– Steel: thép
– Iron: sắt
3. Nhóm từ vựng tiếng Anh về phương tiện vận tải xây dựng
- Front end loader: xe máy xúc
- Excavator: Xe đào
- Grader: máy san đất
- Dumping truck: xe ben
- Scooptram: máy xúc loại lớn
- TLB: máy đào - xúc TLB
- Bulldozer: xe san lấp mặt bằng
- Forklift: xe nâng
- Bobcat: xe xúc đa năng loại nhỏ
- Mobile crane: xe cần trục
- Roller: xe lu
- Reach truck: xe nâng điện
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết về từ vựng thông dụng trong loạt bài tiếng Anh chuyên ngành xây dựng của Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Sài Gòn.
Thân chào và hẹn gặp lại bạn trong các bài viết theo.